来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đống Đa
dong da
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:
参考:
cả đống.
plenty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đống gì?
what bud?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hàng đống.
loads.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bộ xếp đống
stacker
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cả đống luôn.
piles of the bloody things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn, cả đống.
yeah. lots.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đống rác rưởi.
- my shit is together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chất đống rùa!
- turtle pile!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"Đống" gì chứ?
the "bronze"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
1 đống lộn xộn
i'm too old for this shit...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
của 1 đống đấy.
he's an asset.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chất đống đó lên!
pile them up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cả 1 đống tiền.
- this is a lot of money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó nằm dưới đống báo
they were under the newspaper.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
háng chất thành đống.
it's piled up in this great big pyramid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cả đống này luôn à?
what, all of it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một đống tiền ấy chứ.
- a lot of fucking money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha đang trong đống lửa.
dad's on fire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong... trong đống cứt.
in - in the shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: