来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thiết kế đồ họa
graphic design
最后更新: 2021-10-12
使用频率: 1
质量:
参考:
Đồ họa/ biểu tượng
graphics/ icons
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chất lượng đồ họa mành
raster graphics quality
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
một số đối tượng đồ họa
some graphical objects
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
mong đợi một đối tượng đồ họa
one graphical object expected
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ta học thiết kế đồ họa.
he was studying graphic design.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gary mannheim, thiết kế đồ họa.
gary mannheim, graphic design.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta nghiên cứu nhiều các đồ họa.
i studied the illustrations, and you studied the words.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yasuda michiyo Đồ họa (photography):
yasuda michiyo photography:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sản xuất và chuyên gia thiết kế đồ họa.
production and in-house graphic designer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: