您搜索了: đồng phục cũ và ngôi trường cũ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đồng phục cũ và ngôi trường cũ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đó là ngôi trường cũ.

英语

there's the old schoolhouse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồng phục trường nào chứ?

英语

uniform? which school?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ngôi trường.

英语

- the school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bộ đồng phục trường con à?

英语

you're in the school uniform.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thị trường đồ cũ

英语

second -hand market

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

越南语

trường cũ của mình.

英语

my old school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi sẽ đi với bộ đồng phục đen và súng trường .

英语

-he will sleep there, period. -so we have 3 months to pacify turano's hill.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thế họ không phục hồi lại ngôi trường à

英语

didn't they restore the school

最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:

越南语

mặc đồng phục trường học sẽ bị bị bắt giữ.

英语

all wearing school uniform will be arrested.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồng phục

英语

uniform

最后更新: 2019-03-22
使用频率: 2
质量:

越南语

con thích trường cũ cơ.

英语

i liked my old school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngôi trường này, tấm bằng này.

英语

my fault."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đồng phục của chúng tôi rất cũ.

英语

our uniforms are very worn.

最后更新: 2012-09-08
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là trường cũ của cậu à?

英语

so, this was your old school, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

# và làm chủ buổi tiệc. # # tôi đưa bạn trở lại ngôi trường cũ. #

英语

i¡¯m taking you back to the old school 'cause i¡¯m an old fool who¡¯s so cool

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồng phục đâu?

英语

where's your uniform?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"đồng phục cỗ vũ cũ của em" cả.

英语

"cheerleader uniform."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

băng vhs à? Đó là trường học cũ.

英语

that is old school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đồng nghiệp cũ?

英语

. your ex-colleague? .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và đồng nghiệp cũ.

英语

and former co-workers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,018,560 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認