您搜索了: độ cận thị (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

độ cận thị

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cận thị

英语

myopia

最后更新: 2014-11-27
使用频率: 7
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tật cận thị

英语

myopia

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi bị cận thị

英语

i'm near-sighted

最后更新: 2020-09-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

paratop, cận thị

英语

parencephalon

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chứng cận-thị

英语

myopỉa

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

mắt tôi không bị tăng độ cận thị

英语

bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh và tác động xấu của môi trường

最后更新: 2024-05-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh mới cận thị ấy.

英语

you're shorted-sighted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

uây! em bị cận thị à?

英语

are you short-sighted?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải bị cận thị chứ.

英语

maybe they are short-sighted

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc đó là cái mà người ta gọi là bệnh cận thị cấp.

英语

i think they call it progressive myopia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy là earl đã lợi dụng lily để tiếp cận thị trường ma tuý.

英语

so earl mahler was using walter lilly to gain access to the narcotics cage. he was going to come clean, but by the time i got to his apartment he was already dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn như con nai cận thị ôm cây xương rồng và bị đâm trước đây

英语

me like nearsighted elk that make love to cactus been stuck before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng ai thiếu những điều đó, thì thành ra người cận thị, người mù; quên hẳn sự làm sạch tội mình ngày trước.

英语

but he that lacketh these things is blind, and cannot see afar off, and hath forgotten that he was purged from his old sins.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các sản phẩm cấu trúc của chún tôi giúp các doanh nghiệp giảm tối thiểu chi phí huy động vốn, phòng chống rủi ro và đa dạng hóa rủi ro, cá biệt hóa lợi nhuận từ đầu tư, tiếp cận thị trường quốc tế và quản lý các rủi ro tín dụng.

英语

our structured products help businesses minimise capital raising costs, hedge or diversify market exposures, customise investment returns, access international markets, and manage credit exposure.

最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,035,963,612 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認