来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đội khúc côn cầu ở đó...
the hockey team there is...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khúc côn cầu trên băng
ice hockey
最后更新: 2021-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
khúc côn cầu trên bàn à?
air hockey?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thật ra là khúc côn cầu.
- hockey, actually.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khúc côn cầu coi bộ được đó.
air hockey's definitely got my vote.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chơi game khúc côn cầu khá nhất.
my best sport's video hockey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- "vô địch khúc côn cầu" sao?
- the championship hockey?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
thưa quí vị, đến giờ lựa chọn nụ hôn new york rangers kiss!
ladies and gentlemen, time to pucker up for the new york rangers kiss cam!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta hơi bị rành về khúc côn cầu đấy.
she knows a strange amount about hockey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã thắng anh trò khúc côn cầu trên bàn.
and you beat me in air hockey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở lều này hay ở nhà đi chơi khúc côn cầu?
here in tent city, or at home playing some righteous air hockey?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thượng nghị sĩ, một fan hâm mộ môn khúc côn cầu?
the senator a hockey fan?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải vì pac-man giống như bóng trong khúc côn cầu.
not because pac-man looks like a hockey puck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ý tao là, mấy quả đạn màu thì liên quan đéo gì đến khúc côn cầu?
i mean, what does paintball got to do with hockey?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó có thể chạy được với nhiều môn thể thao ở đây- khúc côn cầu!
it would work for almost any sport there is- hockey!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một tên mặc đồ khúc côn cầu đeo mặt nạ đi ra từ đâu đó và tấn công xe của tôi.
i don't know what happened.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ừ thì anh quyết định một cây khúc côn cầu có thể giết bất cứ gì có thể sẽ được việc.
okay, i decided that a hockey stick that can kill anything might come in handy, so sue me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alex, có 3 thứ tôi ghét giao thông, khúc côn cầu... và gọi anh chỉ với mỗi một câu hỏi
yeah. three things i hate,alex. traffic,hockey... and calling you with the same question over and over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: