您搜索了: đội khúc côn cầu new york rangers (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đội khúc côn cầu new york rangers

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đội khúc côn cầu ở đó...

英语

the hockey team there is...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khúc côn cầu

英语

hockey

最后更新: 2013-09-09
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- khúc côn cầu?

英语

- jemal:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

khúc côn cầu trên băng

英语

ice hockey

最后更新: 2021-11-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khúc côn cầu trên bàn à?

英语

air hockey?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thật ra là khúc côn cầu.

英语

- hockey, actually.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khúc côn cầu coi bộ được đó.

英语

air hockey's definitely got my vote.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chơi game khúc côn cầu khá nhất.

英语

my best sport's video hockey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- "vô địch khúc côn cầu" sao?

英语

- the championship hockey?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

thưa quí vị, đến giờ lựa chọn nụ hôn new york rangers kiss!

英语

ladies and gentlemen, time to pucker up for the new york rangers kiss cam!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta hơi bị rành về khúc côn cầu đấy.

英语

she knows a strange amount about hockey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đã thắng anh trò khúc côn cầu trên bàn.

英语

and you beat me in air hockey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở lều này hay ở nhà đi chơi khúc côn cầu?

英语

here in tent city, or at home playing some righteous air hockey?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thượng nghị sĩ, một fan hâm mộ môn khúc côn cầu?

英语

the senator a hockey fan?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải vì pac-man giống như bóng trong khúc côn cầu.

英语

not because pac-man looks like a hockey puck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ý tao là, mấy quả đạn màu thì liên quan đéo gì đến khúc côn cầu?

英语

i mean, what does paintball got to do with hockey?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó có thể chạy được với nhiều môn thể thao ở đây- khúc côn cầu!

英语

it would work for almost any sport there is- hockey!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một tên mặc đồ khúc côn cầu đeo mặt nạ đi ra từ đâu đó và tấn công xe của tôi.

英语

i don't know what happened.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ừ thì anh quyết định một cây khúc côn cầu có thể giết bất cứ gì có thể sẽ được việc.

英语

okay, i decided that a hockey stick that can kill anything might come in handy, so sue me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

alex, có 3 thứ tôi ghét giao thông, khúc côn cầu... và gọi anh chỉ với mỗi một câu hỏi

英语

yeah. three things i hate,alex. traffic,hockey... and calling you with the same question over and over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,783,698,817 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認