您搜索了: động vật bậc cao (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

động vật bậc cao

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Động vật

英语

metazoan

最后更新: 2010-05-12
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hệ động vật

英语

fauna

最后更新: 2015-03-21
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- bậc cao nhất.

英语

- top step.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

la (động vật)

英语

mule

最后更新: 2015-06-13
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Động vật gặm cỏ

英语

grazing

最后更新: 2015-06-04
使用频率: 7
质量:

参考: Wikipedia

越南语

môn động vật học.

英语

zoology. (groans) oh, for the love of pete!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

-Động vật bậc cao, các cậu ở lại với chúng tôi.

英语

higher mammals! stay with us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

động vật trong nước

英语

domestic animal

最后更新: 2021-02-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chạy lên bậc cao nhất!

英语

make it to the top step!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phản xạ có điều kiện bậc cao

英语

higher-order conditioning

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả chúng cần là sinh vật bậc cao tấn công và...

英语

all they need is for the dominant life form to attack and:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó tạo điều kiện cho sự tiến hóa từ những sinh vật đơn bào... thành những sinh vật bậc cao trên hành tinh.

英语

it has enabled us to evolve from a single-celled organism... into the dominant species on the planet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy nhưng khả năng nhận thức của ta hơn những loài vật bậc thấp là bao nhiêu?

英语

but what's the measure of our cognitive advantage over the lesser species?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và hiện tượng phi thường này, như các học giả mới đây chứng minh, không những không giới hạn với các sinh vật bậc cao, mà kể cả các động vật có xương sống và động vật không có xương sống.

英语

... andthisphenomenon, as the latest studies confirm... ... isnotrestrictedtosuperiorspecies... ... butitincludesvertebratesand invertebrates as well...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,025,541,962 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認