来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
động vật trong nước
domestic animal
最后更新: 2021-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
chạy lên bậc cao nhất!
make it to the top step!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phản xạ có điều kiện bậc cao
higher-order conditioning
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tất cả chúng cần là sinh vật bậc cao tấn công và...
all they need is for the dominant life form to attack and:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó tạo điều kiện cho sự tiến hóa từ những sinh vật đơn bào... thành những sinh vật bậc cao trên hành tinh.
it has enabled us to evolve from a single-celled organism... into the dominant species on the planet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy nhưng khả năng nhận thức của ta hơn những loài vật bậc thấp là bao nhiêu?
but what's the measure of our cognitive advantage over the lesser species?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và hiện tượng phi thường này, như các học giả mới đây chứng minh, không những không giới hạn với các sinh vật bậc cao, mà kể cả các động vật có xương sống và động vật không có xương sống.
... andthisphenomenon, as the latest studies confirm... ... isnotrestrictedtosuperiorspecies... ... butitincludesvertebratesand invertebrates as well...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: