来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đời sống tinh thần
good people good deeds
最后更新: 2020-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
đời sống tình thần
life standard
最后更新: 2020-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu có thể chất và tinh thần vượt chuẩn.
you clearance is still valid. everybody we talked to for background had only great things to say about you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đời sống đạo
phật pháp
最后更新: 2021-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
thuế Đời sống.
a life tax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tuổi tinh-thần
mental age
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
tinh thần pháp luật
montesquieu
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
giá trị tinh thần.
sentimental value.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc sống dễ dãi băng hoại tinh thần binh sĩ.
easy living corrupted the warrior spirit.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
có tinh thần cầu thị
there are progressive spirit
最后更新: 2021-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chuẩn bị tinh thần.
make ready.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tinh thần trách nhiệm
sense of responsibility
最后更新: 2022-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là tình trạng thể chất, không phải tinh thần.
this is a physical condition, not a mental one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tổn thương tinh thần?
- that's what this is?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đôi khi, chết còn tốt hơn phải sống chịu nỗi đau tinh thần.
sometimes, death is preferable to the agony of life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày muốn di chuyển đồ vật, mày phải di chuyển bằng tinh thần.
you want to move something you've got to move it with your mind. you've got to focus!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: