您搜索了: đợi thông tin từ bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đợi thông tin từ bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lấy thông tin từ đâu?

英语

sourced how?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đang tải thông tin từ ảnh

英语

loading information from images

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu lấy thông tin từ đâu?

英语

where are you getting your information?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau đó chúng tôi sẽ xin thông tin từ bạn

英语

can you give him 2 weeks to try to improve?

最后更新: 2021-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong nghe tin từ bạn.

英语

hope to hear from you.

最后更新: 2016-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tìm kiếm thông tin từ google

英语

are you from china?

最后更新: 2020-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lấy thông tin từ roger stanton.

英语

extract information from roger stanton.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông tin từ suffern, new jersey.

英语

suffern, new jersey, you're on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông tin hàng đợi lpd

英语

lpd queue information

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không nhận được thông tin từ vệ tinh.

英语

-satellite signals are scrambled.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không lấy thông tin từ tôi nhá?

英语

you didn't get that file from me, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi luôn chờ tin nhắn từ bạn

英语

i'm waiting for your message

最后更新: 2021-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong được nghe tin từ các bạn.

英语

hope to hear from you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tin từ paul

英语

paul.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chút thông tin từ tài khoản thư của conroy.

英语

a got a little bit of information from conroy's e-mail account.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

danny, tôi có thông tin từ máy bay giám sát.

英语

danny, i'm getting information from orion surveillance above.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất mong phản hồi tin tốt từ bạn

英语

looking forward to hearing from you

最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm sao anh có thể lấy thông tin từ nạn nhân chứ?

英语

how would you extract information from a hostile?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

carter có thông tin từ điện thoại di động của ông.

英语

carter's got info from one of your cell phones.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có cần phải biết cậu lấy thông tin từ đâu không?

英语

do i even want to know where you got that intel?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,551,644 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認