来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cháu gái.
little girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
cháu gái em.
my niece.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, cháu gái.
yeah, a little baby girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ...và đứa cháu gái của hắn nữa.
- and that he-girl of his.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu gái ông đâu?
where is your granddaughter?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào, các cháu gái!
hello, girls!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cháu gái ông sao?
- granddaughter?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là cháu gái họ
i'm staying next door with the monacos.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu gái của chú evan.
i'm uncle evan's niece.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu gái ta, freya.
my granddaughter freya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đây là cháu gái anh...
- this is your niece...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó là cháu gái tôi!
- she is my granddaughter!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có một đứa cháu gái nhỏ cần chăm sóc...
- and i won't last forever. - where you going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu gái bé bỏng của tôi
my little niece
最后更新: 2023-11-19
使用频率: 1
质量:
cháu gái bé nhỏ của tôi.
my little niece.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cháu gái ta thế nào rồi?
how is my granddaughter doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô bé là cháu gái ta.
- she's my granddaughter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô muốn nói mấy đứa cháu?
- you mean the grandchildren !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi và cho cháu gái tôi.
for myself, and for my granddaughter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bắt cóc cả cháu gái của mình?
taking your own niece.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: