来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hãy đừng nói về chuyện này.
let's not talk about that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng nói chuyện nữa.
stop talking. try to sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không nói về chuyện này nữa.
let us not speak of this night again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nè, hãy đừng nói về chuyện này.
look, let's not talk about this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng nói chuyện đó nữa.
don't pursue it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
này, đừng nói chuyện nữa.
hey! stop talking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng nói chuyện đó nữa.
- the subject is closed
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng nói chuyện với bọn khốn này nữa!
don't talk to these assholes!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng lo về chuyện vữa nữa
- it's all w-weak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cố gắng đừng nói chuyện nữa.
try not to speak.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng có nói về chuyện đó!
i don't want to know what's in them. don't even talk about it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng nói chuyện với hắn nữa!
- stop talking to him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng nói chuyện chết chóc nữa nhé.
don't talk about death anymore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và đừng nói chuyện với tôi nữa!
and you don't talk to me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng nói chuyện nữa. - denny:
- don't talk to each other.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ôi, đừng nói chuyện đó nữa, mike.
- oh, stop going on about it, mike.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ, làm ơn đừng nói chuyện nữa.
no more talking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng bao giờ nói chuyện anh em nữa.
-we're through. we're through.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thôi đừng nói về nó nữa.
- i'm gonna go clean up that stuff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng nói nữa!
stop talking!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量: