您搜索了: đừng tự mãn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đừng tự mãn.

英语

don't be so smug.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng quá tự mãn.

英语

hey, don"t flatter yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- Đừng tự mãn quá.

英语

-don't get too cocksure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

quá tự mãn.

英语

hubris.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đừng tự chế.

英语

speculate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng quá tự mãn về mình.

英语

do not look so pleased with yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng có mà tự mãn, west.

英语

don't get cocky, west.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng tự hạ mình.

英语

don't lower yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng tự tin quá!

英语

let's not get overconfident.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đừng tự lừa mình.

英语

we are thieves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng tự bắn mình đấy

英语

don't shoot yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta cười tự mãn.

英语

he smirked.

最后更新: 2012-06-13
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đừng tự cao như vậy

英语

- don't flatter yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng tự tin quá, hawk!

英语

oon't you rely on it, hawk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin đừng tự trách mình

英语

please don't blame yourself

最后更新: 2014-08-17
使用频率: 1
质量:

越南语

- tự mãn sao? -Đúng vậy.

英语

smug?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi anh trở nên tự mãn?

英语

when did you become so self-righteous?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng tự chuốc tai họa nữa

英语

don't let yourself get burned by this incident.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đừng tự dằn vặt mình nữa.

英语

don't do this to yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chà, tôi thấy cậu thừa tự mãn.

英语

well, you're certainly cocky enough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,647,228 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認