您搜索了: đừng vơ đũa cả nắm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đừng vơ đũa cả nắm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đừng vơ đũa cả nắm thế.

英语

that seems a little unfair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vơ đũa cả nắm.

英语

throw everything in a heap.

最后更新: 2013-04-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"vơ đũa cả nắm."

英语

from one person, learn all people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

không nên vơ đũa cả nắm.

英语

all bread is not baked in one oven.

最后更新: 2021-08-01
使用频率: 1
质量:

越南语

hay muốn tôi tống cả nắm đấm vào mồm!

英语

- or i'll stuff my entire fist in your mouth!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi người nghe cậu ấy nói rồi chứ, tất cả nắm tay nhau lại.

英语

you heard him, everybody join hands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,249,107 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認