您搜索了: đang đe doạ tôi trên trang web (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đang đe doạ tôi trên trang web

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

toàn bộ đều trên trang web.

英语

it's all on the website.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang đe doạ.

英语

you're so threatened.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trên trang web không có gì hả?

英语

nothing on the website?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thông tin trên trang web afa cho hay:

英语

a statement on the afa website read:

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

越南语

# phải, cơn bão đang đe doạ

英语

♪ yeah, a storm is threatening

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng em có thể mail cho anh trên trang web.

英语

but, i mean, you can e-mail me at the web page.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

meulensteen phát biểu trên trang web của câu lạc bộ:

英语

meulensteen told the club's website:

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

越南语

- đăng kí thằng sheldon trên trang web hẹn hò.

英语

signing sheldon up for online dating.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó có vẻ kỳ lạ không tải trên trang web này?

英语

you did'nt find it strange to up and load somebody in the middle of nowhere?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu con muốn ngắm qua thì có ảnh đăng trên trang web đấy.

英语

there are pictures on the website, if you want to take a look.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những người này đang đe doạ gia đình tôi, con cái tôi.

英语

these people have threatened my family. my babies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hughes phát biểu trên trang web chính thức của câu lạc bộ:

英语

hughes told the club's official website:

最后更新: 2015-01-27
使用频率: 2
质量:

越南语

anh phát biểu trên trang web chính thức của câu lạc bộ như sau:

英语

he told the club's official website:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

frost đã bắt đầu đăng bài chống chính phủ trên trang web của hắn.

英语

in recent months, frost started posting anti-government statements on his website.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

frank có thể đang đe doạ để đối phó cho anh.

英语

frank can be a little scary to deal with. for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em đã nhìn thấy tất cả những lời nhắn nặc danh của anh trên trang web của em.

英语

i saw all your anonymous posting on my website.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ đưa nó trên trang web... và chỉnh sửa lại nó khi fbi tóm ông ta.

英语

we'll run it on the website... and back-edit it once the feds pick him up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những bức ảnh trên trang web đó 7 không nói quá về gương mặt xinh đẹp của cô. 8

英语

the pictures on the web site don't show your beautiful face.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nói về những bản hợp đồng này, wenger phát biểu trên trang web chính thức của câu lạc bộ:

英语

speaking about the deals, arsenal boss wenger told the club's official site:

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

những hoạt động còn lại trên trang web kiếm được 1.2-1.9 triệu$ mỗi ngày.

英语

the rest of the site we're doing $1.2 to $1.9 million a day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,650,943 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認