您搜索了: đang chinh phục (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đang chinh phục

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chinh phục

英语

supporting character

最后更新: 2018-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chinh phục?

英语

conquer?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chinh phục.

英语

- conquest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm giác chinh phục.

英语

conquest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chinh phục celtic?

英语

the celtic rebellion?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chinh phục thị trường

英语

to conquer the market

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chinh phục cái chết là...

英语

to conquer death is...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu sẽ chinh phục được nó.

英语

you're gonna bring it on! - dude, where you going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuộc chinh phục lại bắt đầu!

英语

the saga continues!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã chinh phục được cái chết.

英语

you have conquered death.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chinh phục new york, đại loại vậy.

英语

conquering new york and whatnot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta đang đi chinh phục con quỷ, hay cứu cô gái?

英语

are we going in there to defeat the demon or to save the girl?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chinh phục một ngọn núi thì quá dễ.

英语

to conquer a mountain is easy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kẻ chinh phục đã chinh phục chưa?

英语

a conqueror already conquered?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bingham đặt mục tiêu chinh phục masters

英语

bingham targets masters

最后更新: 2015-01-20
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ yêu người chinh phục được tôi.

英语

it will be love that defeats me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã chinh phục tim em, ronal à.

英语

you have already conquered my heart, ronal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay chúng ta sẽ chinh phục sa mạc

英语

brothers, we're going to conquer the desert today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ nắm giữ bí mật để chinh phục cái chết.

英语

they hold the secret to the conquest of death.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

markovic đặt mục tiêu cùng quỷ chinh phục danh hiệu

英语

markovic eyes reds' title tilt

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,024,019,262 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認