来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đau colicky
colicky pain
最后更新: 2022-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
khổ thiếu thốn
ngu
最后更新: 2011-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái lề gì thốn ?
what the fuck was that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thiếu thốn tình cảm
he lacked affection.
最后更新: 2023-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc sẽ thốn lắm đây.
this is gonna hurt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thiếu thốn tiền bạc.
oh, money, lack thereof.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sống mà lại thiếu thốn.
living and dying with nothing to show for it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự nghèo nàn, thiếu thốn
poverty - focused agriculture
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
参考:
chả thiếu thốn gì phim sex cả.
there's no shortage of sex tapes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã biết nó thốn cỡ nào chưa hả?
feels pretty sucky, doesn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố biết con đang thiếu thốn tài chính.
i know you're sort on funds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có bao giờ cảm thấy thiếu thốn không?
ever get lonesome?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy người cứ như thiếu thốn vụ này vậy.
you guys are, like, hungry for this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm giác thiếu thốn một bàn tay đặt trên cơ thể em
the vision of brutish hands being laid upon me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là cuộc sống về đêm thì hơi thiếu thốn một chút.
the night life's a little lacking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: