您搜索了: đau thốn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đau thốn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đau

英语

algesis

最后更新: 2010-05-10
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đau.

英语

aching.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đau!

英语

[groaning]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Đau.

英语

- i hurt it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

"Đau"?

英语

"hurt"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

đau colicky

英语

colicky pain

最后更新: 2022-11-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khổ thiếu thốn

英语

ngu

最后更新: 2011-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái lề gì thốn ?

英语

what the fuck was that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thiếu thốn tình cảm

英语

he lacked affection.

最后更新: 2023-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc sẽ thốn lắm đây.

英语

this is gonna hurt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thiếu thốn tiền bạc.

英语

oh, money, lack thereof.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sống mà lại thiếu thốn.

英语

living and dying with nothing to show for it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự nghèo nàn, thiếu thốn

英语

poverty - focused agriculture

最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chả thiếu thốn gì phim sex cả.

英语

there's no shortage of sex tapes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã biết nó thốn cỡ nào chưa hả?

英语

feels pretty sucky, doesn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố biết con đang thiếu thốn tài chính.

英语

i know you're sort on funds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có bao giờ cảm thấy thiếu thốn không?

英语

ever get lonesome?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy người cứ như thiếu thốn vụ này vậy.

英语

you guys are, like, hungry for this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm giác thiếu thốn một bàn tay đặt trên cơ thể em

英语

the vision of brutish hands being laid upon me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là cuộc sống về đêm thì hơi thiếu thốn một chút.

英语

the night life's a little lacking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,726,479,543 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認