您搜索了: định mệnh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

định mệnh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Định mệnh của hắn là vậy.

英语

he's fated to do so.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lên đường nào Định mệnh.

英语

- ride, destiny!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Định mệnh đang chờ chúng ta.

英语

our destiny awaits.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Định kiến

英语

mindset

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

kiên định.

英语

resolute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

tuân mệnh!

英语

yes, master.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy định mệnh là linh thú của ta

英语

she was meant to be my familiar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất ổn định.

英语

very stable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khẳng định?

英语

sell?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Định mệnh cuối cùng cũng sẽ ra tay

英语

fate is about to deal its final hand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tính ổn định

英语

stability

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

hai thứ kiên Định.

英语

resolute twins.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh định làm gì ?

英语

what you gonna do?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn định bắn.{/i

英语

he's gonna shoot you people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh định làm gì?

英语

yes, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con định đi đâu? .

英语

- where are you going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thuộc hạ tuân mệnh!

英语

i'll obey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu anh dũng cảm thì có thể lèo lái được định mệnh chứ.

英语

if you're brave enough, you can control your fate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hay một hiệp định?

英语

- a pact.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhất định phải về.

英语

i will be home!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,466,624 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認