您搜索了: điều kiện để nuôi động vật (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

điều kiện để nuôi động vật

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Động vật

英语

metazoan

最后更新: 2010-05-12
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dây nuôi (động vật thân mềm)

英语

longline (b)

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh đủ điều kiện để nâng cấp.

英语

you qualify for an upgrade.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hệ động vật

英语

fauna

最后更新: 2015-03-21
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nuôi cấy tế bào động vật có vú

英语

mammalian cell culture

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- là động vật.

英语

- animals.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

la (động vật)

英语

mule

最后更新: 2015-06-13
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đó là điều kiện để chuộc thân à?

英语

that's your condition for giving me my freedom?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mày cần 1 điều kiện để thương lượng.

英语

youneedabargainingchip .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nuôi dưỡng động vật còn hơn là săn bắn nó

英语

raising animals rather than hunting them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn anh phải tạo điều kiện để đóng vụ án lại.

英语

your job is to help facilitate that closure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một nơi tốt để nuôi ngựa.

英语

agood place to raise horses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh còn con gái.họ sẽ tạo điều kiện để anh trở vê

英语

he has a daughter. they will create conditions for him to return

最后更新: 2021-07-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày không hợp để nuôi nó.

英语

irving: you're not fit to have him. chuck:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là bây giờ cậu chưa có đủ điều kiện để tiếp tục thôi.

英语

you're just in no condition right now to pull in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ chúng ta không có đủ điều kiện để lấy vợ àh.

英语

go get her? what's the matter with you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ nhận nó với điều kiện để anh pha cà-phê lần này.

英语

i accept the invitation only if i get to make the coffee this time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông ấy làm cả cuộc đời để nuôi em.

英语

he worked his whole life to provide for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không biết, để nuôi một đội quân.

英语

i don't know, to feed an army.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mắt của tôi đã lên độ, nhưng tôi không có điều kiện để thay kính.

英语

i've been meaning to get these glasses fixed, but life just keeps getting in the way of my best plans.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,744,037,849 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認