来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đóng điều hoạt động
close active
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
về tổ chức hoạt động kinh doanh:
business operation:
最后更新: 2019-03-24
使用频率: 2
质量:
điều hoà hoạt động gen
gene expression regulation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
chức năng sấy hoạt động.
drying mode on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai điều hành tổ chức?
who's running your operation?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn đang điều hành tổ chức.
he runs the company. not for long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tổ chức
organization
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 35
质量:
tham gia tổ chức các hoạt động bổ ích cho các bạn sinh viên
join the organization
最后更新: 2022-12-30
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều hành tổ chức kinh doanh riêng.
i'm running my own enterprise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là thứ cháu nhận được khi để rudolph tổ chức lịch hoạt động.
that's what you get for letting rudolph organize your calendar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dollars sang donuts, đó là nơi tổ chức của hắn đang hoạt động.
dollars to donuts, that's where the count is operating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoạt động của tổ chức và cơ quan quốc tế:
activities of extraterritorial organizations and bodies:
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
参考:
tổ chức hoạt động bán hàng chéo với các giám đốc dưới sự quản lý của ghrc.
cross sells other ghrc manages properties.
最后更新: 2019-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tổng thống làm một bài phát biểu lớn về một tổ chức mới sẵn sàng hoạt động.
the president makes a big speech about this new organization he's put in place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rising tide là 1 tổ chức lớn của các nhà hoạt động hacker trên toàn thế giới.
the rising tide is a huge organization any of them could have done this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: