来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bảng câu hỏi
questionaire
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
dựa vào bảng câu hỏi,
to the question,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu hỏi
good question
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu hỏi.
question.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
câu hỏi?
a question? yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- câu hỏi?
- the question?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
bằng cách trả lời một câu hỏi.
with the answer to a question.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu hỏi là
who will accompany you on your walks?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu hỏi hay.
good question.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
anh vui lòng cầm bảng câu hỏi này.
please, take this printed copy of the questions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ba câu hỏi.
-three questions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- câu hỏi nào?
- what's the question?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ed, câu hỏi:
- ed, question:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu hỏi, jamal.
the question, jamal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
câu hỏi ngộ nghĩnh
nice smile
最后更新: 2021-09-20
使用频率: 1
质量:
参考:
hỏi những câu hỏi.
asking questions.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
câu hỏi công bằng đó nha.
that's a fair question.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mỗi cái bàn cần 2 cái ghế và bảng câu hỏi y tế.
i need two chairs around these tables and the medical questionnaires.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
câu hỏi là làm bằng cách nào.
the question is how.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ba câu hỏi, bằng hết sức mình.
three questions, as best you can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: