您搜索了: điểm thi của tôi không như mong đợi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

điểm thi của tôi không như mong đợi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

năm nay điểm thi của tôi không như mong đợi

英语

my exam scores were not as expected

最后更新: 2022-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

của tôi không như thế.

英语

that ain't the kind i got.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không như tôi mong đợi.

英语

it ain't quite what i expected.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không bắt được đủ số cá như mong đợi.

英语

i could not catch as many fish as i had expected.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không mong đợi cô.

英语

we weren't expecting you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không giỏi như mong đợi, có lẽ?

英语

not as good as you look, perhaps?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tuy rằng điểm thi của tôi không như mong đợi và tôi đã phụ lòng tin tưởng của giáo viên của tôi

英语

my exam scores were not as expected

最后更新: 2022-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ có điều, không như tôi mong đợi.

英语

only, not what i was expecting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta biết cuộc sống không như ta mong đợi

英语

but i think that we all know that life doesn't always turn out exactly how you plan it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không mong đợi chương hữu.

英语

we weren't expecting chen hu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không như vậy.

英语

not us, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không đáp ứng được sự mong đợi của chị ấy

英语

i'm unequal to her expectation

最后更新: 2013-06-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không mong đợi một người tài xế thay thế.

英语

that wasn't very nice, back there in the market.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không như tomas.

英语

we're not like tomas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gần như mong đợi.

英语

about as expected.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không mong kích thích sự mong đợi của anh đâu.

英语

i wouldn't wish to excite your anticipation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết tôi không như thế mà john.

英语

you know me better than that, john.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ như cả hai kế hoạch của chúng ta đều không được như mong đợi.

英语

apparently both our plans did not go as we'd hoped.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thường thì tôi không như thế này đâu.

英语

i'm really not sleepy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, tôi không mong đợi chúng tôi để trao đổi quà tặng,

英语

now, i don't expect us to exchange gifts,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,858,547 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認