您搜索了: điện 3 pha (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

điện 3 pha

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

động cơ không đồng bộ 3 pha

英语

three-phase motors

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

lắp đặt máy cắt cb 110kv 3 pha:

英语

installation of three phrase bc 110kv cutter:

最后更新: 2019-06-21
使用频率: 2
质量:

越南语

20. a) yêu cầu về điện năng đối với thiết bị cơ khí là 380v, điện 3 pha, bao gồm cung cấp toàn bộ điện năng cần thiết.

英语

20. etc a) the electric power required for mechanical equipment requires 380v of 3 phase, and all necessary electricity supply is included.

最后更新: 2019-04-09
使用频率: 1
质量:

越南语

thí nghiệm mô phỏng bộ truyền động với động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu được cấp điện bằng bộ đổi điện 3 pha được thực hiện tại thời điểm khởi động, thay đổi mômen cản và dự trữ.

英语

the simulation experiments of the drive with the permanent magnet synchronous motor fed by the threephase inverter were erformed at the start-up, changing the load torque and the reverse.

最后更新: 2019-06-07
使用频率: 1
质量:

越南语

pha đơn; sự mất dòng điện trong 1 pha của hệ thống cung cấp 3 pha cho môtơ điện (có cuộn stato nối tam giác) do đứt dây (cầu chì, tiếp điểm) khiến moto không khởi động được, với moto đang quay thì gây quá dòng các cuộn stato

英语

single-phasing

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,116,614 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認