来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đã thanh toán
please check again
最后更新: 2021-09-01
使用频率: 1
质量:
参考:
thanh toán ngay.
payment on delivery.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thanh toán đi!
pay me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giá thanh toán:
- payment:
最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:
参考:
thanh toán lương
get acquainted with the new living environment
最后更新: 2022-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- phía bưu điện đã thanh toán hết rồi sao?
- the post office fucking settled?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đéo thể đợi được đến lúc sở bưu điện thanh toán hết nợ nần pháp lý, rồi sau đó thì tôi sẽ cút ngay khỏi cái đống cứt này.
i can't wait till the post office settles my disability suit because then i'm gonna be out this motherfucker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: