您搜索了: đi dọc theo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đi dọc theo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đi dọc theo con đường

英语

go through the tunnel

最后更新: 2022-04-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đi dọc theo hành lang.

英语

you'll come to a corridor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi dọc theo, cẩn thận đấy.

英语

today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi dọc theo danh sách màn hình

英语

walk through desktop list

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đi dọc theo bờ biển.

英语

- follow the shoreline.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- dọc theo dãy núi.

英语

- further along the mountain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

♪ khi họ đi dọc theo con đường

英语

as they marched along their way

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ đi dọc bờ sông.

英语

keep going along the river.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi dọc sông thì sao?

英语

how is riverside?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta nắm tay nhau đi dọc theo bờ hồ.

英语

we walked hand in hand along the banks of the lake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đưa ảnh lên cầu thang, đi dọc theo hành lang.

英语

take him up those stairs, down the corridor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dọc theo 3 đường ống đó

英语

follow them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dọc theo tòa nhà và quẹo trái.

英语

down the hall, to your left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, ba người các anh đi dọc theo tòa nhà.

英语

now, you three skirt the buildings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích đi bộ dọc theo bãi biển lúc chạng vạng.

英语

i love walking along the beach at twilight.

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi dọc theo danh sách màn hình (hướng ngược lại)

英语

walk through desktop list (reverse)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ đi dọc con sông.

英语

lord knows we'll be walking home forever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con dường dọc theo bờ biển. Được.

英语

by the road along the beach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ cần đi xuống dưới đồi, dọc theo con Đường gạch vàng.

英语

just down this hill, along the yellow brick road.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc anh sẽ lái xe dọc theo bờ biển.

英语

i may drive down the coast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,702,781 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認