来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đi ngủ sớm!
been going to bed early.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đi ngủ sớm di
do not think so
最后更新: 2018-08-02
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi ngủ sớm, ts.
turning in, doc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi ngủ?
go to bed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ sớm đi
you should go to bed early too
最后更新: 2020-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi ngủ đi.
go to sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
Đi ngủ mau!
go to bed!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi ngủ đi.
- and the tv is on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên đi ngủ sớm hơn
最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
nói với chi đi ngủ sớm.
tell your sister to go to bed soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó đi ngủ sớm không?
she goes to bed early.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cũng nên đi ngủ sớm đi
it's too late, i go to bed now
最后更新: 2020-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tối nay em phải đi ngủ sớm.
i have to be in bed early tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ sớm đi nhé
are you going to school tomorrow
最后更新: 2023-12-04
使用频率: 2
质量:
参考:
con cần ngủ sớm.
you need a good night's sleep...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ sớm lm j :)
sleep early lm j :)
最后更新: 2023-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ đi, ngủ đi!
sleep now, sleep!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tối nay morris đi ngủ sớm hả?
morris go to sleep early tonight?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cũng ngủ sớm nhé
sorry i go to bed firs
最后更新: 2021-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tối nay mọi người đi ngủ sớm nhé.
i suggest you all get a good nights sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: