来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lm đi, đồ già nua.
shut up, you old bag.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hon nua
hon nua
最后更新: 2023-12-17
使用频率: 1
质量:
nua nhe.
ahead.
最后更新: 2012-01-14
使用频率: 1
质量:
xiu nua nha
wait me a minute.
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
dung co khoc nua
dong
最后更新: 2022-09-02
使用频率: 1
质量:
参考:
người sẽ không bao giờ yếu đi hay già nua.
you shall never again weaken or age.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban la nam hay nua
your choice
最后更新: 2020-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- chú thấy mình già nua.
- i feel old.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: