来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ea h'đinh
ea h'ding
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- chắc như đinh.
screwed on tight. okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đinh trang hòa
dinh trang hoa
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cây đinh chết tiệt.
a fucking nail!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đinh đi đâu?
- so, where are you going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi, đóng đinh hả?
now, crucifixion?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đóng đinh hắn lên!
- nail him up, i say!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ Đinh đong, đinh đong ♪
splish, splash
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bị đinh rỉ đâm vào
tetanus is a brutal thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cây búa và cây đinh.
there's hammers and nails.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đinh bằng, bá xương...
ding peng, ba shuang...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: