您搜索了: đóng tàu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đóng tàu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- Đóng cửa?

英语

see about closing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đóng cửa lại.

英语

lock the door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đóng cũi hắn!

英语

cage him!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lên tàu nào

英语

climb aboard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tàu bay đó.

英语

there's your ride.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lên tàu thôi !

英语

jump on board!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tàu đến rồi.

英语

- the ship is here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tự đóng lại một lần

英语

single-shot reclosing

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

nhóm, đóng khung

英语

to group

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

hắn đã đóng dấu anh?

英语

he branded you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ai đã đóng gói hả?

英语

- who was in charge of packing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn không đóng dấu anh.

英语

he didn't brand me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đóng cửa lại, sẽ ồn đấy.

英语

do it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- văn phòng đóng cửa rồi.

英语

- this office is closed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông đóng cửa lúc mấy giờ?

英语

what time do you close? generally around dark.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

'nhấn để đóng cầu dao'.

英语

push to close.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sê đóng cửa nơi này, john.

英语

i'll shut you down, john.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã đóng giả là mafia.

英语

- i was never cartel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và đóng cửa căn phòng đó lại.

英语

and seal the hall!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cũng muốn đóng cái cửa, okay

英语

i want to slam hell shut, too, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,780,805,270 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認