来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ước gì mình được đến đó
man, i wish i could go there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đến đó 1 lần nữa.
oh, there i go again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi ước được đến đó một lần
i wish i could go there once
最后更新: 2021-07-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Ước gì tôi thấy được cảnh đó.
i wish i could've seen that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À, ước gì tôi được thấy cảnh đó.
ah, i wish i coulda seen that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ước gì tôi được biết!
i really wish i knew!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ước gì tôi đi được.
- i wish i could.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã ở đó 1 lần
hey, i've got something over here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất muốn được đến trung quốc 1 lần
i would love to come to china once
最后更新: 2018-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
Ước gì tôi...
i wish i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
Ước gì tôi có thể được vậy.
i wish i could do that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, ước gì tôi đi được.
no, i wish i could.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"Ước gì tôi mua được ngôi nhà đó năm ngoái!"
"if only i had purchased that house years ago!"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chúa ơi, ước gì tôi có ở đó.
gee, i wish i'd been there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ước gì tôi được mạnh mẽ như ngài.
lucky for her, that dark side's a psycho killer named jessica.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
5 tuần lướt sóng. ước gì tôi được ở đó với anh em!
i wish i was with you guys for that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ước gì tôi đang ở đó ngay lúc này
i wish i was there.
最后更新: 2023-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ước gì tôi được tách ta lúc lắp ráp.
wow. i wish i was separated at birth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ước gì tôi là hắn!
felix: i wish i were him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ước gì tôi biết, nhưng...
i wish i did, but...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: