来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dịch vụ và phúc lợi
services and benefits
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
ưu đãi
notarized translation
最后更新: 2021-01-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- phúc lợi?
good works?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ưu đãi tốt.
good housing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chi phí phúc lợi
welfare expense
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Ưu đãi đặc biệt.
special offer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biÊn bẢn xÁc nhẬn nỘi dung Ưu ĐÃi
minutes of preferential confirmation
最后更新: 2019-01-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó gọi là phúc lợi xã hội đấy.
that, sir, is real class warfare.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từ giờ phải nhớ khóa cửa đi, john.
you have to start locking it john.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà cô được hưởng phúc lợi xã hội.
you're on welfare!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lương cao,được ưu đãi cổ phiếu.
big paycheck, stock options.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anhbiếtđấynóthực sựrấtdễ với mức ưu đãi thế chấp mới...
you know it was really easy with the new mortgage incentive rate...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật hạnh phúc được gặp lại anh một lần nữa, john.
it was great seeing you again, john.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sách phúc âm của thánh john, tôi muốn lưu giữ nó.
the gospel of st. john, i wanted to save it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hệ thống ưu đãi phố cập; hệ thống ưu đãi chung
generalized system of preferences (gsp)
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考: