来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
còn anh, ước mơ của anh là gì?
so what is it that you're looking for?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chủ đề ước mơ là gì
subject: what is the dream
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ước mơ của em cho năm mới là gì?
what's your wish in the coming year?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy thì ước mơ là cái gì
what is dream?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ước mơ, anh bạn.
the dream, buddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ước mơ là để đan
dreams are for weaving
最后更新: 2013-07-19
使用频率: 1
质量:
Ước mơ là vậy đó.
some dream, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
công việc mơ ước của robin là gì?
what is robin's dream job?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vòng eo ước mơ của tôi
it's my thin-spiration.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là ước mơ của tôi.
this is my dream.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đó là ước mơ của tôi.
you don't get christmas bonuses standing around!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ước mơ của anh lớn thật đấy
you really dream high!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du lịch là ước mơ của tôi.
traveling is my dream.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô có ước mơ gì không?
got any dreams?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó sẽ tiếp tục ước mơ của ba
he´ll make your dream come true
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có thể hỏi về ước mơ của bạn được không?
may i ask about your dreams?
最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:
muốn nghe ước mơ của tao không?
wanna hear what my dream is?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chắp cánh ước mơ
dream-winged patchwork
最后更新: 2022-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
ban điều hành mục Ước mơ chả là gì cả. tự nghỉ đi!
quit your ass!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu mơ ước gì?
what are your dreams?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: