您搜索了: ưu điểm của nhiên liệu sinh học (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ưu điểm của nhiên liệu sinh học

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhiên liệu sinh học

英语

biofuel

最后更新: 2010-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

một ưu điểm của mirakuru.

英语

- the only one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xem qua dữ liệu sinh học của skye.

英语

get a look at skye's biological data?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tự nhiên là ưu điểm của tôi mà.

英语

i made myself at home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đó là ưu điểm của phi công chiến đấu.

英语

that's the advantage of being a fighter pilot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đây là nơi chúng tôi từng để... vật liệu sinh học độc hại.

英语

this is where we used to keep the hazardous biological materials.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Điều các bạn thực sự cần ... là hương vị ngọt ngào của nhiên liệu hữu cơ do tôi làm ra.

英语

- what you really need is the sweet taste of my homemade, organic fuel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

là sự tử tế không phải là một trong những ưu điểm của cậu, damien.

英语

politeness isn't one of your strong points, damien.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nắm rõ và tận dụng các ưu điểm của bản thân, làm được như thế thì 1 người đáng giá bằng 1 vạn.

英语

know your strengths, use them wisely, and one man can be worth 10,000.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi sẽ, uh, vậy tôi sửa xe mình chạy bằng nguyên liệu sinh học nhél. - Được rồi, tôi sẽ làm.

英语

i'll, uh, convert my truck to biodiesel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giữ vị trí đắc địa - “trái tim” của shtp - đây là địa chỉ đào tạo, cung ứng nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các doanh nghiệp trong và ngoài nước, đặc biệt là các doanh nghiệp đang hoạt động trong lĩnh vực công nghệ cao như điện tử, tự động hóa, công nghệ sinh học, công nghệ thông tin, năng lượng, vật liệu mới tại shtp và các vùng kinh tế trọng điểm của cả nước.

英语

this favourable position is considered as “heart” of the shtp, operating to train and provide the highly quality human resource. they can meet the strictly demands from domestic and foreign enterprises, especially from ones who are working at the shtp and national major economic areas to operates within the area of hi-tech such as electricity, automation, biotechnology, information technology, energy and new materials.

最后更新: 2017-06-19
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,794,742,121 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認