来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ưu tú
don
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tú
su
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quận thanh tú
qingxiu district
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
nó chỉ dành cho những người ưu tú.
it appears to be an elite crowd.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thanh tú quá!
good gracious!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
huyện tú phong
xiufeng district
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi nơi tôi đặt chân đến ở cái bang ưu tú này.
everywhere i go in this glorious state.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lính canh ưu tú. - 40 quân nhân và sĩ quan.
elite guard. 40 enlisted men and officers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và thành quả là cậu bé giờ là học sinh ưu tú.
but her dedication had paid off. marco was now an honour student.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: