您搜索了: Ảnh công khai gần đây (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Ảnh công khai gần đây

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

gần đây

英语

near by

最后更新: 2011-06-26
使用频率: 1
质量:

越南语

công khai.

英语

public.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gần đây:

英语

recent:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

- gần đây.

英语

- it's close.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lại gần đây.

英语

come closer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

gần đây à?

英语

i was 10.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lại gần đây.

英语

- come here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ở gần đây?

英语

- around here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gặp cha ở công viên gần đây nhé.

英语

meet me at the park nearby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thời gian gần đây

英语

recently

最后更新: 2013-07-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho đến gần đây...

英语

until recently--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công khai, không.

英语

openly, no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-gần đây hay là..

英语

immediate or...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dạo gần đây tôi bận

英语

i am in hanoi now already

最后更新: 2022-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ở gần đây.

英语

they are close.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gần đây không?

英语

your place?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không phải gần đây.

英语

- not recently, you didn't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mikey, lại gần đây.

英语

- mikey, come closer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không được tới gần đây !

英语

don't come nearer, don't come any closer!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là một vở diên công khai.

英语

this is a public spectacle now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,326,045 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認