尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có video khác.
another video.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hình ảnh/video
photography/video
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
và markov lại làm một đoạn video khác.
and markov makes another video.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, nhưng đã xem đoạn video khác.
no, but have another look at the surveillance footage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những hình ảnh khác...
other pictures....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quay mặt ảnh đi chỗ khác.
turn his face away from me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một ảo ảnh khác chăng?
what is this? another vision?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ảnh chơi giờ này qua giờ khác.
he played for hours and hours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
x x x bp hd video 2018 v
xxx bp hd video 2018 v
最后更新: 2021-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
này, lưu cho bố một bản "video 1" khác nữa nhé?
hey, save it as something other than "video 1" for me, will ya?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
toạ độ v của điểm% 1 và% 2 phải khác với nhau.
the v coordinate of point %1 and %2 must be different.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
không có video, nhưng nó tự động chụp ảnh sau mỗi giây, cho nên...
there's no video, but it automatically takes a still picture every second, so...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
v.
v.
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 40
质量:
参考: