您搜索了: ảnh đấy đẹp ko (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ảnh đấy đẹp ko

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đẹp ko?

英语

beautiful?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn cảm thấy đẹp ko

英语

why have not you slept yet

最后更新: 2019-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là ảo ảnh đấy.

英语

it's an illusion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhỏ đó có đẹp ko?

英语

is she hot?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bị bà ám ảnh đấy.

英语

i could eat you up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn sẽ bị ám ảnh đấy!

英语

there's no going back!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trông đẹp trai đấy. Đẹp lắm.

英语

you're beautiful, beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô nhìn đáng yêu hơn trên ảnh đấy.

英语

you are lovely. better than on the pictures.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sắp có ảnh đấy. Đúng là hắn.

英语

you should be getting his picture now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-cậu đang bị madagasca ám ảnh đấy.

英语

you got madagascar on the brain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không phải thợ săn ảnh đấy chứ?

英语

shit. you're not paparazzi, are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bảo hắn còn nợ tôi một cái máy ảnh đấy.

英语

tell him he owes me a camera.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cosmo anh có mang theo tấm ảnh đấy không?

英语

u.s. marshal service.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhớ 9:00 sáng mai có mặt để chụp ảnh đấy.

英语

and now make sure to be here tomorrow morning at 9:00 sharp for pictures.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói tôi nghe nào, anh nghĩ cô ấy .. có đẹp ko?

英语

tell me, do you think her...beautiful?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

in ảnh đấy ra, gửi nó cho công ty, Để họ lo việc đó.

英语

we've got to pull that image, get it to the company, and have them match it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em yêu, em chắc là em không muốn mời bạn em chứ anh chàng chụp ảnh đấy?

英语

honey, you sure you don't want to invite your friend, the photographer?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết không, có một gã ở texas được cho là mỉm cười một lần trong khi đang chụp ảnh đấy.

英语

you know, supposedly, there's some guy in texas who smiled one time while he was getting his picture taken.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bức ảnh đấy có cả đống like và comment. cuối cùng nó phải nằm viện vì nhịn đói và tự giựt cả đống tóc của mình ra.

英语

and it got all these comments and likes and stuff, and then she ended up in hospital for like starving herself and ripping out a bunch of her hair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người, tôi cần các bạn nhìn vào vài bức ảnh này, nhưng tôi cảnh báo, chúng rất... hình ảnh đấy

英语

folks, we need you to look at some photographs, but i will warn you, they are a little bit graphic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,266,331 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認