来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi phải không?
you just called me right
最后更新: 2022-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải, không!
i had to! no!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lấy vali của tôi phải không?
you want my briefcase? here's my briefcase!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi phải ... - không !
{\*carton}
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là tôi phải không?
is that me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là việc của tôi, phải không?
that's for me to decide, isn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ảnh của tôi.
pictures of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn xem ảnh của tôi không?
would you like to see my photograph?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu là người của tôi, phải không?
you're my people, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh là bác sĩ của tôi phải không?
- are you my doctor?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì cái dương vật của tôi phải không.
for my penis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phá tan sự yên tĩnh của tôi phải không?
destroy my tranquillity?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh giỡn mặt tôi phải không?
are you making fun of me ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh giống tôi, phải không?
i'd like to see how that works.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh theo đuôi tôi phải không?
you're stalking me, aren't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông là bạn tôi, phải không?
you're my friend, aren't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô không cần phải lấy của tôi, phải không?
you don't have to take mine, do you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là ảnh của tôi
you're so cute
最后更新: 2022-04-24
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không tin tôi, phải không?
you don't believe me, do you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu muốn chữ ký lưu niệm của tôi, phải không nào?
- pardon me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: