来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ảnh hưởng đến
including
最后更新: 2022-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
gây ảnh hưởng đến
including
最后更新: 2022-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tƯ thẾ lao ĐỘng Ảnh hƯỞng sỨc khỎe
working positions influencing health
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
nó ảnh hưởng đến cậu.
it's affecting you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ảnh hưởng đến mức nào?
how does that affect you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có ảnh hưởng đến gì đó
have an effective working day.
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã ảnh hưởng đến tôi.
like you're my hero.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó còn ảnh hưởng đến em nữa
t-they're doing something to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơn bão ảnh hưởng đến đất liền.
the storm's hitting the mainland like a hammer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trụ trì, điều này ảnh hưởng đến...
abbot, this affects the handing down...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phá thai ảnh hưởng rất xấu đến sức khỏe, anh có biết không?
do you think have an abortion is a small deal?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
acetylcysteine có thể ảnh hưởng đến phổi.
what did we do? acetylcysteine could mess with the lungs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sức khỏe
health
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
là vì chị đã gây ảnh hưởng đến nó.
that's just your influence coming out in her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng nhỡ nó ảnh hưởng đến anh ta?
but what if it did?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó không ảnh hưởng đến chuyện này.
- that doesn't hurt the story.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gây hại đến sức khỏe tinh thần
spinal degeneration
最后更新: 2022-12-29
使用频率: 1
质量:
参考:
vì ngủ muộn ảnh hưởng tới sức khỏe và cơ thể bạn rất nhiều
you need to go to bed early
最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn nó ảnh hưởng đến anh, có phải không?
they got to you, didn't they?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là cách nó ảnh hưởng đến giá hàng tháng.
can you shift things around, restructure?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: