来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
em đi
i go
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
nhìn em đi
look at me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
Để em đi.
let me go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
cho em đi!
give it to me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bắt em đi.
- no. - grab me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"Đánh em đi!
oh, beat me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
nhìn em đi.
look at me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đi không?
coming?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em đi không.
- you in?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đi dạo ấy mà.
just out for a walk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ cần cậu ấy, em.
they need him, em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em nói với bà ấy là em đi vegas.
i told heri was going to vegas.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bảo anh ấy em có pháo sáng.
tell him i got flares.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bảo vệ anh ấy. em sẽ về ngay.
just keep him safe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đi mà nói với họ điều ấy đi.
tell that to them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ấy, em không biết có người khác.
ahh, i didn't realize we'd have company.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"Ấy em đi, sheldon. anh là quái vật, sheldon. cỡi em bạo đi, sheldon."
"do it to me, sheldon." "you're an animal, sheldon." "ride me, big sheldon."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式