尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
ẩn chứa
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
Ẩn
hide
最后更新: 2016-12-21 使用频率: 20 质量: 参考: Translated.com
Ẩn dụ
metaphors
最后更新: 2013-09-05 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bí ẩn.
secretive.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
Ẩn ~mục
hide i~tems
最后更新: 2017-02-07 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
Ẩn [tt]
occult
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
ẩn tàng, chứa chấp
harbor
最后更新: 2011-09-14 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
không ẩn
not hidden
最后更新: 2013-04-14 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
bí...bí ẩn.
mysterious.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
khí chất ẩn chứa dưới mông cậu.
hidden under your butt.
nhiệm vụ của tôi ẩn chứa nguy hiểm
my mission is being compromised.
cây gậy ẩn chứa một ma thuật rất mạnh.
the staff contained a very powerful magic.
con gái à... tình cảm luôn ẩn chứa rủi ro.
baby... the passion is in the risk.
những cử chỉ giản đơn ẩn chứa yêu thương.
simple acts of kindness and love.
'trái tim con người ẩn chứa những kho báu
'the human heart has hidden treasures
tôi cố gắng tìm hiểu những gì ẩn chứa phía sau.
i tried to discover what was behind them.
có lẽ có sự phù hộ ẩn chứa sau lời nguyền đó
there might be a blessing hidden among such a curse.
rượu trắng, chưa bao giờ hiểu được nó ẩn chứa điều gì
white wine, never really seen the point of it.
nếu nghe vậy ổn hơn, nhưng họ vẫn ẩn chứa nguy hiểm.
that-that makes it better, but they're still dangerous.
tôi hy vọng sự cấp bách này không ẩn chứa một tai họa.
i hope this urgency does not imply distress.
1 người với rất nhiều sức mạnh ẩn chứa trong anh ta.
a person with that much power lurking in him.