您搜索了: ếch ngồi đáy giếng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ếch ngồi đáy giếng

英语

frog sitting bottom hole

最后更新: 2016-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ếch ngồi đáy giếng

英语

see no further than one's nose

最后更新: 2013-06-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là sự thật, đồ ếch ngồi đáy giếng!

英语

- it is true, you pompous ass!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nghĩ tớ ngồi đáy giếng sao, có chứ.

英语

- have i been living under a rock? yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người ông đã gặp ở đáy giếng cạn.

英语

who he met at the bottom of a well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,350,132 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認