您搜索了: Ống kính máy ảnh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Ống kính máy ảnh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

kính máy ảnh?

英语

camera glasses?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

máy ảnh

英语

camera

最后更新: 2016-11-10
使用频率: 38
质量:

参考: Translated.com

越南语

"đứng trước ống kính máy chụp ảnh

英语

"get in front of these cameras.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bật máy ảnh

英语

which language you know

最后更新: 2021-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một máy ảnh ...

英语

kohl: the camera.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kiểu máy ảnh:

英语

camera type:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

máy ảnh mớiname

英语

new camera

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiếc máy ảnh.

英语

the camera.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ống kính bị trục trặc

英语

something's wrong with this lens

最后更新: 2010-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nhìn vào ống kính.

英语

look into the lens.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn ngay ống kính nào!

英语

right in the lens.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô đang chắn ống kính.

英语

- you're blocking my shot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm ơn lấy ống kính dài.

英语

the long lens, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh lấy hết ống kính chưa?

英语

you got all the lenses? -sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ ko làm ống kính đủ rộng

英语

they don't even make lenses that wide.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ nhìn xuống ống kính.

英语

now down the lens.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi, đừng nhìn vào ống kính!

英语

guys, don't look at the camera.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con yêu, nhìn vào ống kính nào.

英语

you, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thôi nào, cười trước ống kính đi.

英语

come on, smile for the camera

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó cho thấy một khoảnh khắc thoáng qua... khi ta nhìn thấy được một điều đặc biệt qua ống kính máy ảnh.

英语

how to articulate that transient moment when you see something through the camera's eye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,429,312 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認