您搜索了: ống thanh quản (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ống thanh quản

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thanh quản

英语

larynx

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

nắp thanh quản

英语

epiglottis

最后更新: 2019-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ngạt thanh-quản

英语

laryngismus

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

viêm thanh quản rít

英语

laryngitis whiz

最后更新: 2011-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bị gấp thanh quản.

英语

vocal nodules.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

co thắt thanh-quản

英语

laryngospasm

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phản-xạ thanh-quản

英语

laryngeal reflex

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bạch hầu thanh quản giả

英语

pseudocroup

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

và vì thanh quản tớ.

英语

and it's because of my, my nodes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thanh quản, thanh quản.

英语

her nodes. her nodes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dây thanh quản thì không.

英语

the human vocal chords can't be faked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phẫu-thuật mở thanh-quản

英语

laryngofissure; laryngotomy

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phẫu thuật cắt bỏ thanh quản

英语

laryngectomy

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

mắt, tai, không có thanh quản.

英语

eyes, ears, no vocal cords.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không tốt cho thanh quản của cháu.

英语

bad for your vocal cords.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một ống dẫn từ thanh quản dẫn đến cả... phổi và dạ dày.

英语

a tube runs from the throat to both... the lungs and the stomach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng xuất thẳng ra từ dây thanh quản.

英语

those are coming directly from vocal chords.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thư giãn thanh quản của người, thế có được không?

英语

relaxes yοur larynx, dοes it nοt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dịch lỏng ngăn cản thanh quản phát ra tiếng nói, xin lỗi.

英语

excuse me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau đó là phẫu thuật cơ quan thanh quản và não của người.

英语

then experimental surgery on the speech centers - on the brain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,743,463 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認