来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Ồn ào?
- noise?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ồn ào quá
it's so noisy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất ồn ào.
there's too much noise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ồn ào quá!
stop that noise!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ồn ào quá.
- annoying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ồn:
niue
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
thật ồn.
it's noise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ồn quÁ!
quiet!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ồn ào quá
you're so loud
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không ồn ào.
mr. saint hubert, can we have a comment?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó ... ồn ào và...
he's... loud and--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[ tiếng ồn ào ]
{ clattering }
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không ồn ào nữa.
do not disturb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tiếng ồn
noise
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
Đừng có ồn.
don't fuss.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
• chống ồn
• noise prevention
最后更新: 2011-03-23
使用频率: 3
质量:
chơi *ồn ả.
vanessa saw that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nơi yên ồn nhất
the most peaceful place
最后更新: 2019-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
toàn tiếng ồn.
eh, a couple of dings.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gì mà ồn vậy?
can you two stop whining?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: