来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ổ cắm điện
receptable
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
ổ cắm bếp điện
range receptable
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
Ổ cắm
socket
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tên ổ cắm
socket name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
cắm điện chưa?
have you plugged it in?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đọc & ổ cắm:
socket read:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ổ cắm 2 chấu
3-pin socket
最后更新: 2021-06-23
使用频率: 1
质量:
参考:
hộp cắm điện kép .
duplex receptacle
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
Địa chỉ ổ cắm:
socket address:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đây có một cái ổ cắm điện.
there's an electrical outlet here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rồi, cắm điện rồi!
- yeah, it's plugged in!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ổ cắm thông minh
specialized projects
最后更新: 2020-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
không được cắm điện.
not hooked up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mạng - Ổ cắm rj45stencils
network - rj45 wall-plug
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
máy in mạng (ổ cắm)
network printer (socket)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
không thể tạo ổ cắm
could not create socket
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao, cậu cắm điện rồi chứ?
- what, is it plugged in?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đầu to, cắm điện vào làm việc.
get those big brains plugged in and working.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có bao giờ nghe nói tới ổ cắm điện vigiers chưa.
ever hear of vigier sugar?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
toàn bộ ổ cắm điện trong phòng đều có hiệu điện thế là 220v.
all our power outlets in the hotelhave an electric voltage of 220v.
最后更新: 2019-04-13
使用频率: 1
质量:
参考: