您搜索了: ổ cắm loại g (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ổ cắm loại g

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Ổ cắm

英语

socket

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tên ổ cắm

英语

socket name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Đọc & ổ cắm:

英语

socket read:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ổ cắm 2 chấu

英语

3-pin socket

最后更新: 2021-06-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ổ cắm, công tắc

英语

plug and switches

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Địa chỉ ổ cắm:

英语

socket address:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ổ cắm thông minh

英语

specialized projects

最后更新: 2020-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mạng - Ổ cắm rj45stencils

英语

network - rj45 wall-plug

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thể tạo ổ cắm

英语

could not create socket

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở đây có một cái ổ cắm điện.

英语

there's an electrical outlet here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay tìm ổ cắm rồi rút hết phích ra.

英语

maybe we can just unplug everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thể tạo ổ cắm để truy cập% 1.

英语

could not create socket for accessing %1.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhấn vào đây để duyệt tìm tập tin ổ cắm egd.

英语

click here to browse for the egd socket file.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô có bao giờ nghe nói tới ổ cắm điện vigiers chưa.

英语

ever hear of vigier sugar?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tập tin đặc biệt (ổ cắm, tập tin thiết bị...)

英语

special files (sockets, device files,...)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

toàn bộ ổ cắm điện trong phòng đều có hiệu điện thế là 220v.

英语

all our power outlets in the hotelhave an electric voltage of 220v.

最后更新: 2019-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chủng loại ổ cắm điện nếu không tìm thấy cùng loại với ổ căm hiện hữu thì sẽ thay thế bằng chủng loại ổ cắm mới tương đương

英语

the type of socket which is not found with the existing one will be replaced with a new equivalent type of socket.

最后更新: 2020-08-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cắm cái này vào bất cứ ổ cắm 220v nào... nằm chung tường với phòng hắn.

英语

you plug this into any 220 outlet that shares the same wall with him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ổ cắm bị rút ra, tại sao mà ổ cắm sạc của ta lại bị rút ra, huh?

英语

the bloodfire! how me phone come unplugged?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện "ổ cắm điện trong phòng tắm" hoặc "khí carbon trong gara xe"?

英语

the "light socket in the bathroom" or the " carbon monoxide in the garage"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
8,029,039,486 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認