来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chuông
bell
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 9
质量:
[ chuông ]
{ bell dings }
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nà Ớt
chilli
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
yếu ớt.
weak people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yếu ớt!
fragile!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
...ớt chuông đỏ, bạn có thể thêm vào vài chỗ khi bạn đang nấu. ...một chút vào đĩa thôi, đừng cho nhiều sẽ tạo ra chút khác biệt về mùi vị và trên bền mặt.
...red bell pepper, you can add it at various points in your cooking to give your dish a slightly different flavor and texture.