您搜索了: Ở đó có lạnh không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Ở đó có lạnh không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phải, ở đó có lạnh lắm không?

英语

well, won't it be kind of cold?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đó có ai không ?

英语

is there anybody there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lạnh không

英语

are you still awake?

最后更新: 2019-02-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ở đó có đông không?

英语

- was it crowded?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lạnh không?

英语

are you warm enough?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ở đó có gì vui không?

英语

is there anything fun there?

最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ở đó có vui không?

英语

- did you have a good time there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có lạnh không?

英语

you cold? - l-little bit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

eric, có lạnh không?

英语

eric, is it cold?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em biết ở đó có gì không?

英语

you know what was going on in there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế ở đó có gì thú vị không

英语

is there anything fun there?

最后更新: 2021-10-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có ai thấy lạnh không?

英语

is anybody a little chilly?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có phải kem lạnh không?

英语

- is that ice cream?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở đó có mùa đông lạnh nhất.

英语

they have some of the coldest winters.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho hỏi, ở đó có nhà vệ sinh không?

英语

excuse me, sir, is there a commode?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- muối ở đó có được tự do lấy không?

英语

- is this salt free for the taking?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có lạnh hay sốt gì không?

英语

- chills and fever? - no, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có gì trong tủ lạnh không

英语

is there anything in the fridge

最后更新: 2015-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô lạnh không?

英语

- you cold?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì ở đó có...

英语

because there's also...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,950,364 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認