您搜索了: Ở đuôi mắt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Ở đuôi mắt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

đánh dấu ở đuôi

英语

end labelling

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

nốt ruồi ngay đuôi mắt trái

英语

scar right at the tail of the left eye

最后更新: 2024-02-23
使用频率: 1
质量:

越南语

số 17, nó ở đuôi của anh.

英语

unit 17, he's on your tail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vẻ chúng ta đang ở đuôi tàu

英语

base, we're in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái thứ này có thể... làm anh đuôi mắt.

英语

that stuff could... blind you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó đang ở đuôi chúng ta, đang tăng tốc.

英语

she's on our stern and gaining.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tất cả bọn họ còn ở đuôi tàu, thưa ngài

英语

- they're all still aft, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh thấy ai đó bám ở đuôi xe tải không?

英语

hey, you see somebody hanging on the back of my truck?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các bạn, gió ở đuôi bão còn mạnh hơn trước!

英语

guys, the trailing winds will be even stronger!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và kích thước của cái đầu nhọn ở đuôi của nó là do thuốc.

英语

and the enormous size of the spike in the tail is because of the drugs?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những sao chổi băng giá đến và đi, để lại những mảnh vỡ phân tán ở đuôi của chúng.

英语

asteroids zip by.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tombstone trở thành nữ hoàng của những thành phố phát triển mạnh. nơi những mốt mới nhất của paris được bán ngay ở đuôi tàu hỏa...

英语

tombstone becomes queen of the boomtowns, where the latest paris fashions are sold from the backs of wagons.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta chỉ cần khoan ở đầu 2 cái sừng, ở hai con mắt ở đuôi của cái mũi, ở đuôi của hai răng nanh và điểm kết thúc của chòm râu.

英语

we go in through the tip of each horn, the eyes, the end of the nose, the bottom of the fangs and end of the braids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,521,547 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認