来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chổ này có tính hiệu.
we are here now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chiếm chổ tôi này!
don't invade my space!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ở việt nam đang có bão
you like to take a nap
最后更新: 2020-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cá là sắp có bão.
i bet we're gonna have a storm now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đó có nơi tránh bão.
they've got a storm shelter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chữ chỉ xuát hiện ở đúng chổ này thôi.
they photographed the paper on both sides. that's the only area with any information.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở chổ milano?
from milano's place?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ ở chổ nào?
- how do i find them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- người ở chổ làm.
(barking) man: from work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fritz, mầy làm việc ở chổ này, đúng không?
fritz, you used to work here, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã bị trói ở chổ làm.
i got tied up here at work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô định chiếm chổ tôi sao?
you just gonna invade my space?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã dặn cậu quay chổ này.
- i told you to film.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ phải ở đây, một chổ nào đó.
they gotta be here somewhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi để quên ví ở chổ làm rồi.
- i left my wallet at work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gấu giống ở chổ mình không?
are there bears where we live?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người chỉ chổ chỉ cho chúng tôi chổ ngồi
the usher showed us to our seats
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
-Ở chổ marko làm việc, trong tủ .
- the place marko worked. in his locker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chổ nào?
and the location?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có m? y viên dá mu? n bán c?
i have stones to sell fat to chew and many men to see about many ducks so if i am not rushing you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: