您搜索了: Ở nhà hay công ty (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

Ở nhà hay công ty

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Ở công ty.

英语

back at the office.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ở công ty của con.

英语

- from your company.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi, tôi đang ở tòa nhà công ty.

英语

i'm sorry, but i'm in the building.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi ở công ty điện lực.

英语

electric company.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở bữa tiệc công ty. - vâng.

英语

- at your company party.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã nói dối ở công ty

英语

i am already living a lie at work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ gặp cô ở công ty.

英语

i'll see you back at ... home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái gã ở công ty c à?

英语

that's patrick morton.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang ở ngoài cổng công ty

英语

i'm at the company

最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy làm việc ở một công ty.

英语

he works in a company.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đang ở công ty hợp tác à ?

英语

are you in mixed company?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngay cả làm việc ở một công ty tốt.

英语

even in very good company.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở công ty của bạn có mưa không?

英语

does your place rain?

最后更新: 2022-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con có một chút trở ngại ở công ty.

英语

- i caught a break at the company.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu làm ở công ty tôi phải không?

英语

- you work for me, don't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bán hay không, công ty của cậu đã xong.

英语

sell or not, your company is finished.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay đó, ty. hay đó.

英语

way to go, ty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thợ bên các anh hay bên công ty thang máy?

英语

this engineer work for you guys or the elevator company?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cả công ty tỷ đô ở đây.

英语

a billion-dollar company's here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công ty cofell ở tầng mấy?

英语

what floor is cofell enterprises on?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,125,901 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認